Trang chủ011500 • KRX
add
Hannong Chemicals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.290,00 ₩ - 15.510,00 ₩
Phạm vi một năm
12.240,00 ₩ - 20.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
240,03 T KRW
Số lượng trung bình
314,30 N
Tỷ số P/E
40,69
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 51,16 T | -8,05% |
Chi phí hoạt động | 3,17 T | 18,30% |
Thu nhập ròng | 619,20 Tr | 147,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,21 | 151,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,95 T | 54,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,62 T | -64,90% |
Tổng tài sản | 235,20 T | 1,38% |
Tổng nợ | 67,11 T | -1,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 619,20 Tr | 147,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,71 T | -24,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,26 T | -891,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,01 T | 136,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,53 T | -60,33% |
Dòng tiền tự do | 636,49 Tr | -72,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
183