Trang chủ011500 • KRX
add
Hannong Chemicals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.310,00 ₩ - 16.050,00 ₩
Phạm vi một năm
10.350,00 ₩ - 23.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
244,72 T KRW
Số lượng trung bình
181,35 N
Tỷ số P/E
53,31
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,77 T | 5,85% |
Chi phí hoạt động | 4,24 T | 48,73% |
Thu nhập ròng | 1,65 T | -31,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 | -35,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,04 T | 30,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,46 T | -32,81% |
Tổng tài sản | 232,95 T | -1,86% |
Tổng nợ | 68,07 T | -8,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,65 T | -31,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 192,72 Tr | -92,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,63 T | -552,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -252,12 Tr | 71,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,47 T | -332,80% |
Dòng tiền tự do | -10,58 T | -588,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
192