Trang chủ011560 • KOSDAQ
add
Sebo Manufacturing Engnrng Cnstrctn Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.970,00 ₩ - 13.230,00 ₩
Phạm vi một năm
9.230,00 ₩ - 13.690,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
137,94 T KRW
Số lượng trung bình
33,35 N
Tỷ số P/E
4,90
Tỷ lệ cổ tức
4,20%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 178,27 T | -12,09% |
Chi phí hoạt động | 375,86 Tr | -86,88% |
Thu nhập ròng | 9,48 T | 25,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,32 | 43,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,31 T | 12,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,76 T | -28,73% |
Tổng tài sản | 393,56 T | -2,19% |
Tổng nợ | 139,31 T | -21,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,48 T | 25,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,22 T | -87,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,59 T | -568,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -853,37 Tr | 92,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,68 T | -52,45% |
Dòng tiền tự do | -34,77 T | -219,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
569