Trang chủ011930 • KRX
add
Shinsung E&G
Giá đóng cửa hôm trước
1.787,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.794,00 ₩ - 1.880,00 ₩
Phạm vi một năm
1.030,00 ₩ - 1.985,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
382,67 T KRW
Số lượng trung bình
4,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,97 T | -3,65% |
Chi phí hoạt động | 12,99 T | -17,54% |
Thu nhập ròng | 202,11 Tr | 103,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,14 | 103,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,77 T | 1.053,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 96,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,76 T | -39,10% |
Tổng tài sản | 584,38 T | -2,72% |
Tổng nợ | 347,38 T | -0,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,11 Tr | 103,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,15 T | -466,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,85 T | 153,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 642,57 Tr | -90,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,43 T | -407,09% |
Dòng tiền tự do | -20,08 T | -538,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
481