Trang chủ012320 • KRX
add
Kyungdong Invest Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
70.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
69.700,00 ₩ - 71.700,00 ₩
Phạm vi một năm
59.700,00 ₩ - 123.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
169,24 T KRW
Số lượng trung bình
10,59 N
Tỷ số P/E
11,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,80 T | -9,80% |
Chi phí hoạt động | 7,55 T | -5,38% |
Thu nhập ròng | -2,59 T | -11,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,06 | -23,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 325,92 Tr | 196,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,95 T | 27,97% |
Tổng tài sản | 592,91 T | -0,90% |
Tổng nợ | 127,91 T | -9,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 465,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,59 T | -11,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,92 T | 118,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,57 T | -141,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,02 T | -437,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,68 T | 29,42% |
Dòng tiền tự do | 3,50 T | 114,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
287