Trang chủ012320 • KRX
add
Kyungdong Invest Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
57.300,00 ₩ - 58.800,00 ₩
Phạm vi một năm
53.100,00 ₩ - 109.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
137,17 T KRW
Số lượng trung bình
8,29 N
Tỷ số P/E
5,55
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,60 T | -2,74% |
Chi phí hoạt động | 7,08 T | -1,22% |
Thu nhập ròng | 21,54 T | 60,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,07 | 65,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,20 T | 26,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,65 T | 10,62% |
Tổng tài sản | 616,32 T | 1,55% |
Tổng nợ | 133,83 T | -5,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 482,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,54 T | 60,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,21 T | -108,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,83 T | 149,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,35 T | 61,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,79 T | -1.396,15% |
Dòng tiền tự do | -2,67 T | -126,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
287