Trang chủ012630 • KRX
add
HDC Group
Giá đóng cửa hôm trước
18.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.900,00 ₩ - 18.520,00 ₩
Phạm vi một năm
10.250,00 ₩ - 25.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 NT KRW
Số lượng trung bình
160,77 N
Tỷ số P/E
4,08
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,82 NT | 18,08% |
Chi phí hoạt động | 105,89 T | 7,75% |
Thu nhập ròng | 60,70 T | 89,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,34 | 60,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 206,53 T | 69,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 NT | 0,54% |
Tổng tài sản | 12,83 NT | 4,49% |
Tổng nợ | 7,60 NT | 5,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,23 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,70 T | 89,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -130,39 T | -250,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,24 T | 114,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,17 T | 1.672,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,98 T | -262,55% |
Dòng tiền tự do | 185,78 T | 180,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
12