Trang chủ012630 • KRX
add
HDC Group
Giá đóng cửa hôm trước
18.120,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.670,00 ₩ - 18.180,00 ₩
Phạm vi một năm
7.810,00 ₩ - 18.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 NT KRW
Số lượng trung bình
154,21 N
Tỷ số P/E
6,15
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 NT | 8,23% |
Chi phí hoạt động | 125,57 T | 37,56% |
Thu nhập ròng | 47,18 T | 47,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,74 | 35,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,36 T | -10,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 NT | 32,68% |
Tổng tài sản | 12,40 NT | 7,61% |
Tổng nợ | 7,30 NT | 10,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,10 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,18 T | 47,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 420,32 T | 194,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,37 T | -60,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,04 T | -117,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 199,95 T | 392,70% |
Dòng tiền tự do | 205,97 T | 676,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
11