Trang chủ012860 • KOSDAQ
add
Mobase Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.421,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.408,00 ₩ - 1.428,00 ₩
Phạm vi một năm
1.272,00 ₩ - 2.445,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
103,63 T KRW
Số lượng trung bình
80,68 N
Tỷ số P/E
8,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,25 T | -4,79% |
Chi phí hoạt động | 16,75 T | -10,47% |
Thu nhập ròng | -2,37 T | -89,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,06 | -100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,20 T | 10,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,89 T | -48,60% |
Tổng tài sản | 795,89 T | 3,96% |
Tổng nợ | 576,09 T | 2,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,37 T | -89,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,37 T | -474,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,68 T | -571,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,72 T | 435,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,39 T | -623,53% |
Dòng tiền tự do | -27,99 T | -237,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.100