Trang chủ013120 • KOSDAQ
add
Dongwon Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.195,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.200,00 ₩ - 2.220,00 ₩
Phạm vi một năm
2.195,00 ₩ - 3.130,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
201,14 T KRW
Số lượng trung bình
39,61 N
Tỷ số P/E
8,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,48 T | -46,53% |
Chi phí hoạt động | 4,37 T | -44,03% |
Thu nhập ròng | 80,94 Tr | -98,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,08 | -97,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,28 T | -271,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 165,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,67 T | -18,82% |
Tổng tài sản | 1,39 NT | -4,16% |
Tổng nợ | 326,93 T | -15,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,94 Tr | -98,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,26 T | 180,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,54 T | -248,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -754,66 Tr | -24,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,97 T | 14,17% |
Dòng tiền tự do | 45,66 T | 415,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
326