Trang chủ013120 • KOSDAQ
add
Dongwon Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.335,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.320,00 ₩ - 2.370,00 ₩
Phạm vi một năm
2.150,00 ₩ - 2.905,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
215,22 T KRW
Số lượng trung bình
39,55 N
Tỷ số P/E
11,74
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,53 T | -38,17% |
Chi phí hoạt động | 6,81 T | 4,67% |
Thu nhập ròng | -12,09 T | 41,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,66 | 5,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,78 T | 83,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,93 T | 35,02% |
Tổng tài sản | 1,38 NT | -3,63% |
Tổng nợ | 330,71 T | -15,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,09 T | 41,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,61 T | 110,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,99 T | 55,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,35 T | 61,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,26 T | 165,55% |
Dòng tiền tự do | 21,99 T | 278,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
326