Trang chủ013520 • KRX
add
Hwaseung Corporation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.515,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.511,00 ₩ - 1.529,00 ₩
Phạm vi một năm
1.400,00 ₩ - 2.510,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,33 T KRW
Số lượng trung bình
33,76 N
Tỷ số P/E
3,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 425,30 T | -0,45% |
Chi phí hoạt động | 57,56 T | 2,32% |
Thu nhập ròng | -376,54 Tr | -107,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,09 | -107,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,98 T | 2,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 95,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,80 T | -6,21% |
Tổng tài sản | 1,22 NT | 1,84% |
Tổng nợ | 904,98 T | -0,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 314,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -376,54 Tr | -107,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,49 T | -122,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,04 T | -906,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,97 T | 107,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,66 T | 23,75% |
Dòng tiền tự do | -18,30 T | -144,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
483