Trang chủ013570 • KRX
add
DY Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.490,00 ₩ - 4.565,00 ₩
Phạm vi một năm
3.330,00 ₩ - 5.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
120,15 T KRW
Số lượng trung bình
59,66 N
Tỷ số P/E
4,43
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 312,20 T | 5,80% |
Chi phí hoạt động | 19,12 T | 1,43% |
Thu nhập ròng | 7,70 T | 78,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,47 | 69,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,83 T | 35,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,81 T | 0,69% |
Tổng tài sản | 1,04 NT | 9,19% |
Tổng nợ | 454,53 T | 9,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 588,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,70 T | 78,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,35 T | 1.835,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,64 T | 40,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,96 T | -72,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,10 T | 322,54% |
Dòng tiền tự do | 5,84 T | 123,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 10, 1978
Trang web
Nhân viên
55