Trang chủ013580 • KRX
add
Kye-Ryong Construction Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.500,00 ₩ - 24.200,00 ₩
Phạm vi một năm
11.880,00 ₩ - 31.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
204,07 T KRW
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
4,27
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 776,48 T | -3,62% |
Chi phí hoạt động | 48,07 T | 751,00% |
Thu nhập ròng | 13,09 T | -30,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,69 | -27,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,57 T | -72,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 333,21 T | -4,75% |
Tổng tài sản | 2,94 NT | 7,86% |
Tổng nợ | 2,02 NT | 8,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 917,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,09 T | -30,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,43 T | -35,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,73 T | -520,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,42 T | -100,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,14 T | -189,51% |
Dòng tiền tự do | 493,62 Tr | -99,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
1.078