Trang chủ0136 • HKG
add
China Ruyi Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,01 $
Mức chênh lệch một ngày
1,99 $ - 2,04 $
Phạm vi một năm
1,84 $ - 2,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,66 T HKD
Số lượng trung bình
45,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 915,60 Tr | -35,14% |
Chi phí hoạt động | 164,42 Tr | 53,33% |
Thu nhập ròng | -37,94 Tr | -107,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,14 | -112,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,68 Tr | -74,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 822,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,36 T | 541,21% |
Tổng tài sản | 21,67 T | 29,91% |
Tổng nợ | 5,34 T | -5,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,94 Tr | -107,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 158,94 Tr | -52,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -501,25 Tr | 67,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 696,41 Tr | -36,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 364,36 Tr | 328,21% |
Dòng tiền tự do | 410,39 Tr | -55,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
553