Trang chủ013720 • KOSDAQ
add
The Cube& Inc
Giá đóng cửa hôm trước
708,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
693,00 ₩ - 713,00 ₩
Phạm vi một năm
630,00 ₩ - 2.030,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,07 T KRW
Số lượng trung bình
148,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,80 T | 16,97% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | 47,96% |
Thu nhập ròng | -949,00 Tr | -123,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,95 | -90,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 982,96 Tr | -2,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,19 T | -30,55% |
Tổng tài sản | 88,41 T | -5,64% |
Tổng nợ | 21,97 T | -12,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -949,00 Tr | -123,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,47 T | -190,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,10 T | 223,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -238,44 Tr | -63,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -594,49 Tr | -205,35% |
Dòng tiền tự do | -1,27 T | -368,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
36