Trang chủ013720 • KOSDAQ
add
The Cube& Inc
Giá đóng cửa hôm trước
886,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
865,00 ₩ - 916,00 ₩
Phạm vi một năm
630,00 ₩ - 2.030,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,75 T KRW
Số lượng trung bình
255,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,32 T | -11,38% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | -11,48% |
Thu nhập ròng | -623,94 Tr | -49,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,87 | -69,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 755,68 Tr | 8,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,07 T | -11,70% |
Tổng tài sản | 88,59 T | 17,22% |
Tổng nợ | 22,02 T | -10,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -623,94 Tr | -49,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,46 T | -17,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,10 T | -2.472,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,03 T | 392,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,36 T | 287,63% |
Dòng tiền tự do | -34,25 Tr | -101,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
35