Trang chủ013810 • KOSDAQ
add
Speco
Giá đóng cửa hôm trước
2.395,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.350,00 ₩ - 2.410,00 ₩
Phạm vi một năm
2.300,00 ₩ - 4.295,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
34,44 T KRW
Số lượng trung bình
51,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,26 T | 18,20% |
Chi phí hoạt động | 1,51 T | -13,91% |
Thu nhập ròng | -744,94 Tr | -396,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,05 | -321,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -968,53 Tr | -19,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,40 T | -10,83% |
Tổng tài sản | 78,25 T | -7,89% |
Tổng nợ | 33,68 T | -18,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -744,94 Tr | -396,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,85 T | 81,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,74 T | -98,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -139,65 Tr | -0,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,73 T | -66,97% |
Dòng tiền tự do | 144,98 Tr | 166,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
53