Trang chủ0138 • HKG
add
CCT Fortis Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,091 $
Mức chênh lệch một ngày
0,077 $ - 0,094 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
117,70 Tr HKD
Số lượng trung bình
720,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,00 Tr | -20,12% |
Chi phí hoạt động | 79,00 Tr | -63,51% |
Thu nhập ròng | -115,00 Tr | 51,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -89,15 | 39,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,75 Tr | 75,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,00 Tr | -1,52% |
Tổng tài sản | 2,79 T | -1,94% |
Tổng nợ | 2,11 T | 0,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 672,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -115,00 Tr | 51,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
187