Trang chủ014100 • KOSDAQ
add
Boryung Medience
Giá đóng cửa hôm trước
1.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.901,00 ₩ - 1.964,00 ₩
Phạm vi một năm
1.790,00 ₩ - 3.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,90 T KRW
Số lượng trung bình
21,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,95 T | -11,49% |
Chi phí hoạt động | 6,02 T | -43,60% |
Thu nhập ròng | -940,75 Tr | 91,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,74 | 90,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | 134,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,43 T | 35,80% |
Tổng tài sản | 106,06 T | -7,04% |
Tổng nợ | 38,70 T | 6,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -940,75 Tr | 91,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,70 Tr | 101,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 96,21 Tr | -47,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -758,90 Tr | -118,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -693,79 Tr | -189,49% |
Dòng tiền tự do | 1,24 T | 151,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 4, 1979
Trang web
Nhân viên
96