Trang chủ014190 • KOSDAQ
add
Wonik Cube Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.487,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.480,00 ₩ - 1.495,00 ₩
Phạm vi một năm
1.376,00 ₩ - 2.105,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,64 T KRW
Số lượng trung bình
82,45 N
Tỷ số P/E
15,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 78,95 T | 1,15% |
Chi phí hoạt động | 4,79 T | -1,14% |
Thu nhập ròng | 2,32 T | 88,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | 87,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,08 T | 54,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,44 T | 10,22% |
Tổng tài sản | 150,33 T | -0,81% |
Tổng nợ | 40,51 T | -10,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,32 T | 88,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,16 T | 145,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 T | -138,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,26 T | -203,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -392,97 Tr | 93,90% |
Dòng tiền tự do | 2,19 T | 122,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
116