Trang chủ014440 • KRX
add
Youngbo Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.010,00 ₩ - 5.190,00 ₩
Phạm vi một năm
3.265,00 ₩ - 6.180,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
100,60 T KRW
Số lượng trung bình
655,12 N
Tỷ số P/E
5,15
Tỷ lệ cổ tức
6,96%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,85 T | 27,46% |
Chi phí hoạt động | 5,03 T | 39,61% |
Thu nhập ròng | 8,01 T | 111,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,67 | 66,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,32 T | 15,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,04 T | 23,59% |
Tổng tài sản | 202,58 T | 13,15% |
Tổng nợ | 19,72 T | 30,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,01 T | 111,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 690,61 Tr | -85,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,31 T | -261,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -201,25 Tr | 66,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,11 T | -270,75% |
Dòng tiền tự do | -3,04 T | -312,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
235