Trang chủ014530 • KRX
add
Kukdong Oil & Chemicals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.430,00 ₩ - 3.465,00 ₩
Phạm vi một năm
3.250,00 ₩ - 5.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
119,78 T KRW
Số lượng trung bình
82,30 N
Tỷ số P/E
11,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 257,86 T | -12,25% |
Chi phí hoạt động | 10,11 T | 2,92% |
Thu nhập ròng | -109,79 Tr | -102,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,04 | -102,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,36 T | -22,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 83,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,54 T | 210,17% |
Tổng tài sản | 486,42 T | 18,56% |
Tổng nợ | 254,93 T | 29,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 231,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -109,79 Tr | -102,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,09 T | 2.670,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,57 T | 72,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,40 T | 247,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,66 T | 226,30% |
Dòng tiền tự do | 1,36 T | 105,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
107