Trang chủ0145 • HKG
add
CCIAM Future Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,081 $ - 0,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,71 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,82 Tr | 190,95% |
Chi phí hoạt động | 6,22 Tr | 108,90% |
Thu nhập ròng | -3,60 Tr | -12,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,30 | 61,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,44 Tr | -10,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,91 Tr | -39,70% |
Tổng tài sản | 64,28 Tr | 10,99% |
Tổng nợ | 16,06 Tr | 4,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,60 Tr | -12,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
27