Trang chủ014620 • KOSDAQ
add
Sung Kwang Bend Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
25.900,00 ₩ - 27.200,00 ₩
Phạm vi một năm
10.020,00 ₩ - 32.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
752,67 T KRW
Số lượng trung bình
735,60 N
Tỷ số P/E
19,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,40 T | -21,42% |
Chi phí hoạt động | 7,78 T | 5,33% |
Thu nhập ròng | 4,14 T | -56,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,13 | -44,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,85 T | -14,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,40 T | 7,08% |
Tổng tài sản | 562,30 T | 0,74% |
Tổng nợ | 45,31 T | -18,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 516,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,14 T | -56,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,15 T | -79,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,25 T | -1.731,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,78 T | -19.549,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,72 T | -255,81% |
Dòng tiền tự do | 1,42 T | -86,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
320