Trang chủ014710 • KRX
add
Sajo Sea Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.220,00 ₩ - 5.370,00 ₩
Phạm vi một năm
3.285,00 ₩ - 8.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
90,91 T KRW
Số lượng trung bình
603,08 N
Tỷ số P/E
56,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,46 T | 9,70% |
Chi phí hoạt động | 3,31 T | 24,20% |
Thu nhập ròng | 2,93 T | 153,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,59 | 148,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,17 T | 140,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,44 T | — |
Tổng tài sản | 378,51 T | — |
Tổng nợ | 126,89 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,93 T | 153,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,45 T | 23,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,60 T | -4.825,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,86 T | 125,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,75 T | -1,80% |
Dòng tiền tự do | 15,78 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
239