Trang chủ014830 • KRX
add
Unid Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
68.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
68.500,00 ₩ - 70.300,00 ₩
Phạm vi một năm
58.600,00 ₩ - 118.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
464,93 T KRW
Số lượng trung bình
46,07 N
Tỷ số P/E
5,57
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 289,78 T | 15,59% |
Chi phí hoạt động | 34,56 T | 10,48% |
Thu nhập ròng | 19,84 T | 1.192,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,84 | 1.050,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,15 T | 164,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,47 T | -7,05% |
Tổng tài sản | 1,32 NT | 3,28% |
Tổng nợ | 345,75 T | -10,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 979,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,84 T | 1.192,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,36 T | -35,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,32 T | -379,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,60 T | 96,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,43 T | 202,06% |
Dòng tiền tự do | 30,72 T | -43,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 5, 1980
Trang web
Nhân viên
225