Trang chủ014970 • KOSDAQ
add
Samryoong
Giá đóng cửa hôm trước
6.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.100,00 ₩ - 6.370,00 ₩
Phạm vi một năm
2.520,00 ₩ - 13.590,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
93,62 T KRW
Số lượng trung bình
2,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,15 T | -4,47% |
Chi phí hoạt động | 1,38 T | -12,09% |
Thu nhập ròng | 1,00 T | 46,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,52 | 52,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,59 T | -33,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,51 T | -1,46% |
Tổng tài sản | 105,43 T | -5,97% |
Tổng nợ | 53,87 T | 2,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 T | 46,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,39 T | -251,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -430,33 Tr | -165,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,55 T | 402,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -142,37 Tr | -102,66% |
Dòng tiền tự do | -6,40 T | -221,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
68