Trang chủ015360 • KRX
add
INVENI Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
49.350,00 ₩ - 49.550,00 ₩
Phạm vi một năm
39.350,00 ₩ - 57.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
297,30 T KRW
Số lượng trung bình
5,39 N
Tỷ số P/E
23,17
Tỷ lệ cổ tức
8,08%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 379,14 T | 0,68% |
Chi phí hoạt động | 37,70 T | 0,18% |
Thu nhập ròng | -5,65 T | 71,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,49 | 71,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,10 T | 269,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,59 T | -50,82% |
Tổng tài sản | 1,21 NT | -10,62% |
Tổng nợ | 737,15 T | -13,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 476,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,65 T | 71,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,00 T | -106,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,87 T | 68,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,93 T | -70,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,50 T | -206,48% |
Dòng tiền tự do | 78,55 T | -8,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 4 2018
Trang web
Nhân viên
320