Trang chủ015750 • KOSDAQ
add
Sungwoo Hitech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.990,00 ₩ - 5.090,00 ₩
Phạm vi một năm
4.550,00 ₩ - 10.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
405,60 T KRW
Số lượng trung bình
276,04 N
Tỷ số P/E
2,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 NT | 3,87% |
Chi phí hoạt động | 74,47 T | 14,46% |
Thu nhập ròng | 8,57 T | -82,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | -83,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,13 T | -2,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 423,05 T | 12,84% |
Tổng tài sản | 4,29 NT | 5,69% |
Tổng nợ | 2,57 NT | 4,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,57 T | -82,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,29 T | 4,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,51 T | -79,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,77 T | 82,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,08 T | -412,90% |
Dòng tiền tự do | -96,48 T | -12,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.618