Trang chủ015860 • KRX
add
Iljin Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.970,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.880,00 ₩ - 7.050,00 ₩
Phạm vi một năm
3.280,00 ₩ - 8.310,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
345,43 T KRW
Số lượng trung bình
344,82 N
Tỷ số P/E
20,46
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 517,33 T | 33,51% |
Chi phí hoạt động | 47,21 T | 29,20% |
Thu nhập ròng | 15,89 T | 662,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,07 | 468,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,41 T | 122,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 509,92 T | 9,86% |
Tổng tài sản | 2,08 NT | 15,22% |
Tổng nợ | 984,77 T | 27,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,89 T | 662,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,95 T | -281,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,10 T | 61,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,21 T | -289,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,00 T | -196,42% |
Dòng tiền tự do | -92,59 T | -143,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
19