Trang chủ016100 • KOSDAQ
add
Leaders Cosmetics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.390,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.365,00 ₩ - 2.470,00 ₩
Phạm vi một năm
2.135,00 ₩ - 3.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,75 T KRW
Số lượng trung bình
38,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,62 T | 11,16% |
Chi phí hoạt động | 4,31 T | 10,06% |
Thu nhập ròng | -2,34 T | -251,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,55 | -216,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 T | -51,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,96 T | -13,25% |
Tổng tài sản | 74,74 T | -6,55% |
Tổng nợ | 37,34 T | 4,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,34 T | -251,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -459,95 Tr | 31,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,40 T | -241,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,97 Tr | 89,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,94 T | -859,77% |
Dòng tiền tự do | -1,86 T | -655,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
192