Trang chủ016100 • KOSDAQ
add
Leaders Cosmetics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.560,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.535,00 ₩ - 2.575,00 ₩
Phạm vi một năm
1.886,00 ₩ - 3.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,09 T KRW
Số lượng trung bình
87,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,80 T | 4,31% |
Chi phí hoạt động | 4,16 T | -0,94% |
Thu nhập ròng | -897,66 Tr | 18,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,04 | 21,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -454,65 Tr | 11,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,60 T | -0,87% |
Tổng tài sản | 75,51 T | -9,20% |
Tổng nợ | 35,03 T | -7,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -897,66 Tr | 18,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -734,10 Tr | 71,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,27 T | -0,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 882,66 Tr | 953,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,39 T | 706,89% |
Dòng tiền tự do | -2,09 T | 10,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
192