Trang chủ016250 • KOSDAQ
add
SGC E&C Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.450,00 ₩ - 13.630,00 ₩
Phạm vi một năm
11.770,00 ₩ - 18.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,05 T KRW
Số lượng trung bình
3,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 251,06 T | -50,35% |
Chi phí hoạt động | 13,29 T | 7,13% |
Thu nhập ròng | -8,25 T | -290,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,29 | -482,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,08 T | -32,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 254,27 T | 26,93% |
Tổng tài sản | 1,23 NT | 30,60% |
Tổng nợ | 931,34 T | 31,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 301,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,25 T | -290,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,70 T | -247,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,69 T | -382,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 115,17 T | 516,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,91 T | -18,10% |
Dòng tiền tự do | -48,88 T | -272,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
766