Trang chủ016610 • KRX
add
DB Securities Co
Giá đóng cửa hôm trước
10.480,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.480,00 ₩ - 10.780,00 ₩
Phạm vi một năm
5.140,00 ₩ - 11.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
456,72 T KRW
Số lượng trung bình
214,15 N
Tỷ số P/E
5,45
Tỷ lệ cổ tức
3,72%
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 325,30 T | 62,47% |
Chi phí hoạt động | 166,64 T | 58,55% |
Thu nhập ròng | 32,34 T | 383,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,94 | 197,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,63 NT | 21,91% |
Tổng tài sản | 12,77 NT | 18,70% |
Tổng nợ | 11,51 NT | 20,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,34 T | 383,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -145,99 T | 13,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -266,81 T | -187,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 485,24 T | 100,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,62 T | 487,64% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
728