Trang chủ016790 • KOSDAQ
add
Hyundai Feed Inc
Giá đóng cửa hôm trước
994,00 ₩
Phạm vi một năm
956,00 ₩ - 1.171,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
185,87 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,02 T | -11,28% |
Chi phí hoạt động | 3,09 T | -21,78% |
Thu nhập ròng | 162,87 Tr | -87,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,60 | -86,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 798,71 Tr | 1.439,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,54 T | — |
Tổng tài sản | 103,52 T | — |
Tổng nợ | 27,40 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,87 Tr | -87,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 864,50 Tr | 113,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -759,18 Tr | -158,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -128,95 Tr | -104,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,62 Tr | 99,05% |
Dòng tiền tự do | 912,55 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 3, 1983
Trang web
Nhân viên
76