Trang chủ0167 • HKG
add
Idt International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,15 $
Phạm vi một năm
0,91 $ - 2,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
866,66 Tr HKD
Số lượng trung bình
106,83 N
Tỷ số P/E
0,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,12 Tr | 9.912,12% |
Chi phí hoạt động | 11,47 Tr | 302,56% |
Thu nhập ròng | 54,50 Tr | 1.582,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 89,16 | 114,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 Tr | 264,27% |
Tổng tài sản | 80,87 Tr | 4.343,30% |
Tổng nợ | 309,48 Tr | -9,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -228,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -23,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,50 Tr | 1.582,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,14 Tr | 28.537,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -301,50 N | -6.600,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 797,50 N | 9.482,35% |
Dòng tiền tự do | 4,32 Tr | 288,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
31