Trang chủ017180 • KRX
add
Myungmoon Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.662,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.650,00 ₩ - 1.676,00 ₩
Phạm vi một năm
1.412,00 ₩ - 2.970,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,63 T KRW
Số lượng trung bình
43,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,15 T | 14,70% |
Chi phí hoạt động | 24,85 T | -1,87% |
Thu nhập ròng | 508,13 Tr | 112,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 | 110,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,65 T | 412,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,76 T | -59,21% |
Tổng tài sản | 257,99 T | 9,06% |
Tổng nợ | 154,87 T | 4,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 508,13 Tr | 112,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,62 T | 880,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -952,69 Tr | -60,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,44 T | -261,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 248,01 Tr | -41,87% |
Dòng tiền tự do | 1,91 T | 213,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
282