Trang chủ0174 • HKG
add
Gemini Investments Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
128,48 Tr HKD
Số lượng trung bình
26,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 225,64 Tr | -17,97% |
Chi phí hoạt động | 81,30 Tr | 53,29% |
Thu nhập ròng | -32,26 Tr | 76,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,30 | 71,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,13 Tr | -40,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 580,34 Tr | -0,50% |
Tổng tài sản | 10,12 T | -3,94% |
Tổng nợ | 4,86 T | -4,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 635,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,26 Tr | 76,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 130,96 Tr | -29,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,64 Tr | -94,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -141,77 Tr | 66,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,74 Tr | -142,68% |
Dòng tiền tự do | -6,81 Tr | -161,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
85