Trang chủ017510 • KOSDAQ
add
Semyung Electric Machinery
Giá đóng cửa hôm trước
9.310,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.100,00 ₩ - 9.350,00 ₩
Phạm vi một năm
3.800,00 ₩ - 13.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
140,11 T KRW
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
13,66
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,46 T | 105,68% |
Chi phí hoạt động | 760,53 Tr | 47,40% |
Thu nhập ròng | 1,83 T | -46,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,33 | -74,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,96 T | 191,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,31 T | 8,74% |
Tổng tài sản | 107,57 T | 22,72% |
Tổng nợ | 20,49 T | 113,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,83 T | -46,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,05 T | 458,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,06 T | -675,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,99 T | 286,14% |
Dòng tiền tự do | 14,76 T | 6.105,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
56