Trang chủ017890 • KOSDAQ
add
korea Alcohol Industrial
Giá đóng cửa hôm trước
8.320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.240,00 ₩ - 8.340,00 ₩
Phạm vi một năm
7.430,00 ₩ - 12.710,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
178,03 T KRW
Số lượng trung bình
17,90 N
Tỷ số P/E
9,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,33 T | -0,73% |
Chi phí hoạt động | 7,43 T | 10,31% |
Thu nhập ròng | 6,48 T | 92,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,16 | 93,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,24 T | 40,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,36 T | 26,18% |
Tổng tài sản | 652,65 T | 5,11% |
Tổng nợ | 104,28 T | -22,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 548,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,48 T | 92,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,44 T | -60,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,04 T | -37,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -238,08 Tr | 95,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,59 T | -84,81% |
Dòng tiền tự do | -3,89 T | -333,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
160