Trang chủ017940 • KRX
add
E1 Corp
Giá đóng cửa hôm trước
80.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
78.100,00 ₩ - 80.600,00 ₩
Phạm vi một năm
54.200,00 ₩ - 81.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
547,43 T KRW
Số lượng trung bình
20,13 N
Tỷ số P/E
4,41
Tỷ lệ cổ tức
4,32%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,77 NT | 12,56% |
Chi phí hoạt động | 91,10 T | 11,20% |
Thu nhập ròng | 57,44 T | 266,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,08 | 225,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,79 T | -7,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,53 NT | 1.304,84% |
Tổng tài sản | 14,75 NT | 14,63% |
Tổng nợ | 12,53 NT | 16,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,44 T | 266,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 310,24 T | 235,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,89 T | -136,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -190,10 T | -491,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,67 T | -56,35% |
Dòng tiền tự do | 1,95 NT | 1.142,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 9, 1984
Trang web
Nhân viên
315