Trang chủ018000 • KOSDAQ
add
Unison Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.015,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.825,00 ₩ - 2.045,00 ₩
Phạm vi một năm
555,00 ₩ - 2.085,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
316,12 T KRW
Số lượng trung bình
4,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,10 T | 11,25% |
Chi phí hoạt động | 3,13 T | -25,08% |
Thu nhập ròng | -3,42 T | 55,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,97 | 59,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -699,54 Tr | 80,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 957,67 Tr | -90,74% |
Tổng tài sản | 240,98 T | -1,77% |
Tổng nợ | 178,33 T | -7,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,42 T | 55,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,00 T | -263,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -649,48 Tr | 85,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,54 T | 68,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,19 T | -20,65% |
Dòng tiền tự do | -6,76 T | -273,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
140