Trang chủ018120 • KOSDAQ
add
Jinro Distillers Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.760,00 ₩ - 18.990,00 ₩
Phạm vi một năm
15.000,00 ₩ - 18.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
124,48 T KRW
Số lượng trung bình
2,02 N
Tỷ số P/E
10,62
Tỷ lệ cổ tức
5,85%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,46 T | 4,72% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | 4,26% |
Thu nhập ròng | 3,90 T | 59,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,76 | 52,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,10 T | 50,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,21 T | 63,84% |
Tổng tài sản | 107,18 T | 16,68% |
Tổng nợ | 21,84 T | 43,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,90 T | 59,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,74 T | 20,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 T | -398,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,75 T | 4,83% |
Dòng tiền tự do | 19,66 T | 32,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
50