Trang chủ018310 • KOSDAQ
add
Sammok S-Form Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.500,00 ₩ - 19.730,00 ₩
Phạm vi một năm
18.700,00 ₩ - 24.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
287,38 T KRW
Số lượng trung bình
6,21 N
Tỷ số P/E
9,10
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 74,43 T | -23,95% |
Chi phí hoạt động | 8,98 T | -8,29% |
Thu nhập ròng | 5,33 T | -47,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,17 | -30,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,49 T | -41,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,72 T | 1,50% |
Tổng tài sản | 761,74 T | -2,38% |
Tổng nợ | 110,77 T | -27,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 650,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,33 T | -47,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,12 T | -89,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,65 T | 65,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,84 T | -44,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,87 T | -381,90% |
Dòng tiền tự do | 4,03 T | -88,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 1985
Trang web
Nhân viên
306