Trang chủ018680 • KOSDAQ
add
Seoul Pharma Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.085,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.030,00 ₩ - 3.160,00 ₩
Phạm vi một năm
2.830,00 ₩ - 4.205,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,91 T KRW
Số lượng trung bình
8,73 N
Tỷ số P/E
20,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,64 T | 1,78% |
Chi phí hoạt động | 8,08 T | 6,71% |
Thu nhập ròng | 2,62 T | 1.417,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,24 | 1.391,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 640,30 Tr | -11,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,55 T | 2,40% |
Tổng tài sản | 74,00 T | 9,90% |
Tổng nợ | 32,70 T | 17,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,62 T | 1.417,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,66 T | -59,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,86 Tr | -104,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -170,24 Tr | 36,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,81 T | -374,57% |
Dòng tiền tự do | -4,43 T | -45,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
132