Trang chủ018700 • KOSDAQ
add
Barunson
Giá đóng cửa hôm trước
922,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
909,00 ₩ - 922,00 ₩
Phạm vi một năm
738,00 ₩ - 1.585,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
32,06 T KRW
Số lượng trung bình
86,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,78 T | -7,20% |
Chi phí hoạt động | 6,97 T | -31,26% |
Thu nhập ròng | 2,38 T | 479,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,36 | 509,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 451,69 Tr | 354,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,25 T | -7,64% |
Tổng tài sản | 45,98 T | -19,49% |
Tổng nợ | 13,18 T | -33,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,38 T | 479,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,26 T | 43,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,59 T | 13,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -149,12 Tr | 16,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,19 T | 97,52% |
Dòng tiền tự do | -1,35 T | 57,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 12, 1985
Trang web
Nhân viên
248