Trang chủ019010 • KOSDAQ
add
VenueG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.125,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.115,00 ₩ - 2.150,00 ₩
Phạm vi một năm
1.900,00 ₩ - 2.505,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
102,91 T KRW
Số lượng trung bình
22,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,30 T | 11,14% |
Chi phí hoạt động | 7,55 T | -2,33% |
Thu nhập ròng | -5,10 T | -147,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,14 | -142,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,29 T | -7,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,05 T | 22,70% |
Tổng tài sản | 619,56 T | -3,25% |
Tổng nợ | 272,15 T | -2,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 347,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,10 T | -147,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,94 T | -22,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,16 T | -164,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,50 T | 17,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,29 T | -75,50% |
Dòng tiền tự do | 4,47 T | -32,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
123