Trang chủ019010 • KOSDAQ
add
VenueG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.730,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.620,00 ₩ - 2.745,00 ₩
Phạm vi một năm
1.985,00 ₩ - 2.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
130,14 T KRW
Số lượng trung bình
114,07 N
Tỷ số P/E
2,42
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,74 T | 6,55% |
Chi phí hoạt động | 6,09 T | 29,59% |
Thu nhập ròng | 31,32 T | 344,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 291,73 | 329,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,64 T | -34,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,97 T | 28,84% |
Tổng tài sản | 669,85 T | 6,36% |
Tổng nợ | 270,11 T | -2,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 399,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,32 T | 344,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 895,63 Tr | 256,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,17 T | 80,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -910,76 Tr | -106,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,18 T | 48,79% |
Dòng tiền tự do | -2,70 T | -85,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
49