Trang chủ019550 • KOSDAQ
add
SBI Investment Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
703,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
704,00 ₩ - 750,00 ₩
Phạm vi một năm
639,00 ₩ - 1.170,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
119,93 T KRW
Số lượng trung bình
525,16 N
Tỷ số P/E
19,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,67 T | 7,52% |
Chi phí hoạt động | 7,87 T | 20,27% |
Thu nhập ròng | 2,69 T | -12,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,12 | -18,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,16 Tr | -96,31% |
Tổng tài sản | 89,04 T | 1,10% |
Tổng nợ | 3,79 T | 2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,69 T | -12,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -609,54 Tr | 93,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,49 Tr | 96,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -678,42 Tr | 38,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,31 T | 88,22% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
31