Trang chủ019570 • KOSDAQ
add
Plutus Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
269,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
268,00 ₩ - 276,00 ₩
Phạm vi một năm
223,00 ₩ - 426,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
18,19 T KRW
Số lượng trung bình
233,88 N
Tỷ số P/E
75,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,42 T | 393,32% |
Chi phí hoạt động | 459,82 Tr | -16,68% |
Thu nhập ròng | 754,50 Tr | 124,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,16 | -91,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 T | -46,97% |
Tổng tài sản | 59,66 T | 22,45% |
Tổng nợ | 19,63 T | 18,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 754,50 Tr | 124,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,50 T | 82,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,31 T | -75.415,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,22 T | 273,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -594,19 Tr | 96,66% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 11, 1986
Trang web
Nhân viên
8