Trang chủ019770 • KOSDAQ
add
Seoyon TopMetal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.695,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.685,00 ₩ - 3.750,00 ₩
Phạm vi một năm
3.060,00 ₩ - 4.395,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,28 T KRW
Số lượng trung bình
65,57 N
Tỷ số P/E
4,61
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,56 T | 49,57% |
Chi phí hoạt động | 1,47 T | -30,07% |
Thu nhập ròng | 1,59 T | 482,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,92 | 356,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 840,23 Tr | 230,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | -57,77% |
Tổng tài sản | 149,78 T | 5,78% |
Tổng nợ | 57,58 T | 1,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,59 T | 482,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,03 T | -11,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,43 T | -1.307,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 188,13 Tr | 101,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,20 T | -503,35% |
Dòng tiền tự do | 6,83 T | -42,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
210