Trang chủ020120 • KRX
add
KidariStudio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.915,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.840,00 ₩ - 3.910,00 ₩
Phạm vi một năm
2.755,00 ₩ - 4.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
142,70 T KRW
Số lượng trung bình
284,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,77 T | 4,01% |
Chi phí hoạt động | 21,70 T | 2,59% |
Thu nhập ròng | 632,29 Tr | 153,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,22 | 151,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,26 T | -30,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,00 T | 7,41% |
Tổng tài sản | 333,03 T | -1,75% |
Tổng nợ | 131,00 T | -1,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 202,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 632,29 Tr | 153,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,67 T | 374,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,87 T | -65,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,21 T | 0,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,21 T | -5,52% |
Dòng tiền tự do | 2,45 T | -92,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
258