Trang chủ020560 • KRX
add
Asiana Airlines
Giá đóng cửa hôm trước
9.480,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.460,00 ₩ - 9.510,00 ₩
Phạm vi một năm
8.780,00 ₩ - 11.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 NT KRW
Số lượng trung bình
70,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 NT | 3,35% |
Chi phí hoạt động | 184,37 T | 20,02% |
Thu nhập ròng | -313,36 T | -261,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,80 | -256,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 306,55 T | -19,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 NT | -0,85% |
Tổng tài sản | 13,45 NT | 3,33% |
Tổng nợ | 12,45 NT | 1,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -313,36 T | -261,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 429,12 T | 109,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 254,59 T | 18,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -520,46 T | -21,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 165,07 T | 1.785,44% |
Dòng tiền tự do | -497,16 T | -572,23% |
Giới thiệu
Asiana Airlines là một trong hai hãng hàng không lớn của Hàn Quốc. Hãng này nhỏ hơn và trẻ hơn hãng Korean Air. Hãng này có trụ sở và trung tâm tại Sân bay Quốc tế Incheon và trung tâm nội địa tại Sân bay quốc tế Gimpo. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 2, 1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.721