Trang chủ021050 • KRX
add
Seowon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.212,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.188,00 ₩ - 1.212,00 ₩
Phạm vi một năm
990,00 ₩ - 2.005,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,02 T KRW
Số lượng trung bình
159,65 N
Tỷ số P/E
1,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 371,38 T | 579,63% |
Chi phí hoạt động | 12,67 T | 508,04% |
Thu nhập ròng | -1,28 T | 70,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,34 | 95,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,61 T | -462,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,03 T | — |
Tổng tài sản | 1,02 NT | — |
Tổng nợ | 662,23 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 356,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 T | 70,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,15 T | 149,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,86 T | 2.928,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,26 T | -198,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,57 T | -15,79% |
Dòng tiền tự do | 8,02 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
118