Trang chủ021650 • KOSDAQ
add
Cubic Korea Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.260,00 ₩ - 2.300,00 ₩
Phạm vi một năm
1.920,00 ₩ - 2.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,61 T KRW
Số lượng trung bình
11,74 N
Tỷ số P/E
4,93
Tỷ lệ cổ tức
3,70%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 61,95 T | -7,95% |
Chi phí hoạt động | 5,46 T | -5,97% |
Thu nhập ròng | 1,07 T | -67,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,73 | -65,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,61 T | -9,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,29 T | 9,27% |
Tổng tài sản | 174,50 T | -4,43% |
Tổng nợ | 77,60 T | -15,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 T | -67,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,12 T | 15,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 T | 35,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,29 T | -13,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,36 T | 736,33% |
Dòng tiền tự do | 3,78 T | 3.985,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
149