Trang chủ022220 • KOSDAQ
add
TKG Aikang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
926,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
918,00 ₩ - 937,00 ₩
Phạm vi một năm
801,00 ₩ - 1.412,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,27 T KRW
Số lượng trung bình
521,90 N
Tỷ số P/E
58,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,02 T | -17,31% |
Chi phí hoạt động | 6,92 T | 116,68% |
Thu nhập ròng | 2,51 T | -78,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,25 | -73,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,17 T | -55,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,09 T | 33,96% |
Tổng tài sản | 96,89 T | 2,72% |
Tổng nợ | 11,16 T | -1,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,51 T | -78,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,85 T | -29,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,22 T | 13,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,27 Tr | 110,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -331,17 Tr | -116,10% |
Dòng tiền tự do | 9,35 T | -29,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
179